Từ "bất chính" trong tiếng Việt có nghĩa là không đúng đắn, không hợp pháp, không chính đáng, trái với đạo đức hoặc luật pháp. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường đề cập đến những hành vi, mối quan hệ hoặc thu nhập mà không tuân theo quy định của xã hội hoặc pháp luật.
Quan hệ bất chính: Đây là mối quan hệ mà một hoặc cả hai bên không tuân theo các chuẩn mực đạo đức, có thể là ngoại tình hoặc có mối quan hệ không chính thức.
Làm ăn bất chính: Là hoạt động kinh doanh không tuân thủ pháp luật, có thể là gian lận hoặc buôn bán hàng giả.
Thu nhập bất chính: Là số tiền kiếm được từ những hoạt động phi pháp, không đúng quy định.
Bất hợp pháp: Thường chỉ những hành vi vi phạm luật pháp.
Sai trái: Thường chỉ những hành vi không đúng, có thể không vi phạm pháp luật nhưng không đúng với đạo đức.
Không chính đáng: Cũng mang nghĩa tương tự như "bất chính", chỉ những điều không được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý.
Trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình xã hội, "bất chính" có thể được sử dụng để chỉ ra những vấn đề lớn hơn trong xã hội, chẳng hạn như: - "Xã hội hiện đại vẫn tồn tại nhiều hình thức bất chính, từ tham nhũng đến sự bất bình đẳng trong kinh tế."
Khi sử dụng từ "bất chính", người nói cần phải cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Nó có thể mang tính tiêu cực và chỉ trích, nên cần sử dụng một cách thận trọng trong giao tiếp.