Characters remaining: 500/500
Translation

bất chính

Academic
Friendly

Từ "bất chính" trong tiếng Việt có nghĩakhông đúng đắn, không hợp pháp, không chính đáng, trái với đạo đức hoặc luật pháp. Khi sử dụng từ này, chúng ta thường đề cập đến những hành vi, mối quan hệ hoặc thu nhập không tuân theo quy định của xã hội hoặc pháp luật.

Các dụ sử dụng:
  1. Quan hệ bất chính: Đây mối quan hệ một hoặc cả hai bên không tuân theo các chuẩn mực đạo đức, có thể ngoại tình hoặc mối quan hệ không chính thức.

    • dụ: " ấy bị phát hiện quan hệ bất chính với đồng nghiệp."
  2. Làm ăn bất chính: hoạt động kinh doanh không tuân thủ pháp luật, có thể gian lận hoặc buôn bán hàng giả.

    • dụ: "Công ty đó bị điều tra dấu hiệu làm ăn bất chính."
  3. Thu nhập bất chính: số tiền kiếm được từ những hoạt động phi pháp, không đúng quy định.

    • dụ: "Họ đã bị bắt thu nhập bất chính từ việc buôn bán ma túy."
Các nghĩa khác nhau:
  • "Bất chính" có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ hành vi nào không đúng đắn, không chính xác, không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bất hợp pháp: Thường chỉ những hành vi vi phạm luật pháp.

    • dụ: "Lái xe không giấy phép hành vi bất hợp pháp."
  • Sai trái: Thường chỉ những hành vi không đúng, có thể không vi phạm pháp luật nhưng không đúng với đạo đức.

    • dụ: "Hành động của anh ấy sai trái."
  • Không chính đáng: Cũng mang nghĩa tương tự như "bất chính", chỉ những điều không được chấp nhận về mặt đạo đức hoặc pháp lý.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh văn chương hoặc phê bình xã hội, "bất chính" có thể được sử dụng để chỉ ra những vấn đề lớn hơn trong xã hội, chẳng hạn như: - "Xã hội hiện đại vẫn tồn tại nhiều hình thức bất chính, từ tham nhũng đến sự bất bình đẳng trong kinh tế."

Chú ý:

Khi sử dụng từ "bất chính", người nói cần phải cân nhắc ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. có thể mang tính tiêu cực chỉ trích, nên cần sử dụng một cách thận trọng trong giao tiếp.

  1. tt. Không chính đáng, trái với đạo đức, luật pháp: quan hệ bất chính làm ăn bất chính thu nhập bất chính.

Comments and discussion on the word "bất chính"